Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam là một chuyên ngành học thuật và nghiên cứu sâu rộng về ngôn ngữ, văn học, lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán và con người Việt Nam. Ngành này không chỉ trang bị kiến thức vững chắc về tiếng Việt mà còn đào tạo những chuyên gia có khả năng nghiên cứu, giảng dạy, và truyền bá các giá trị văn hóa Việt Nam ra thế giới, hoặc làm việc trong các lĩnh vực yêu cầu sự am hiểu sâu sắc về Việt Nam.
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về ngành này qua bài viết dưới đây nhé.
>>> Đội ngũ Tuhoc.com.vn đã phát triển công cụ làm trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp Holland, để tìm ra nhóm sở thích nghè nghiệp của bạn. Đồng thời công cụ kết hợp với AI để gợi ý nghề nghiệp phù hợp ngay sau khi hoàn thành bài trắc nghiệm. Các bạn hãy thử ngay tại link này nhé!
Giới thiệu chung về ngành
Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam là gì?
Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Vietnamese Language and Culture) là chương trình đào tạo cử nhân có kiến thức toàn diện về ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, hướng tới việc nghiên cứu, giảng dạy hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến truyền bá văn hóa Việt. Sinh viên theo học ngành này sẽ được trang bị:
- Ngôn ngữ Việt: Nắm vững ngữ pháp, từ vựng, ngữ âm, phong cách ngôn ngữ, và kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
- Văn học Việt Nam: Tìm hiểu sâu về lịch sử văn học, các tác phẩm, tác giả tiêu biểu từ văn học dân gian đến văn học hiện đại.
- Văn hóa Việt Nam: Khám phá các khía cạnh đa dạng của văn hóa Việt, bao gồm lịch sử, địa lý, phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, ẩm thực, trang phục, nghệ thuật truyền thống, và giá trị đạo đức.
- Đất nước học Việt Nam: Nghiên cứu về các đặc điểm kinh tế, chính trị, xã hội, con người Việt Nam trong quá trình phát triển và hội nhập.
- Phương pháp nghiên cứu: Kỹ năng thu thập, phân tích, tổng hợp thông tin để thực hiện các công trình nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa.
- Kỹ năng giảng dạy Tiếng Việt (cho người nước ngoài): Một số chương trình có thể đào tạo thêm nghiệp vụ sư phạm để giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài.
Mục tiêu của ngành là đào tạo những chuyên gia có khả năng nghiên cứu, truyền bá, và phát huy giá trị ngôn ngữ, văn hóa Việt Nam, góp phần vào việc bảo tồn bản sắc dân tộc và thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế.
Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam thường được đào tạo tại các trường đại học có khoa Ngữ văn, khoa Việt Nam học, hoặc khoa Quốc tế học. Đây là ngành học phổ biến ở các trường khối khoa học xã hội và nhân văn.
Lưu ý:
- Mã ngành 7220101 là mã ngành chuẩn cho ngành này.
- Điểm chuẩn năm 2024 hiện tại (tháng 7/2025) chủ yếu là điểm xét tuyển sớm (học bạ, đánh giá năng lực) hoặc điểm dự kiến. Điểm chuẩn chính thức theo kết quả thi THPT Quốc gia thường sẽ được công bố vào cuối tháng 7, đầu tháng 8 năm 2025.
- Điểm chuẩn là điểm tổng của các môn theo tổ hợp xét tuyển. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên truy cập website chính thức của các trường hoặc các cổng thông tin tuyển sinh quốc gia vào mùa tuyển sinh hàng năm.
Các khối thi ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam thường xét tuyển các tổ hợp khối xã hội và một số tổ hợp có môn Tiếng Anh. Các khối thi phổ biến bao gồm:
- Khối C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Khối D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Khối D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Khối D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Khối A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh (ít phổ biến hơn)

Chương trình đào tạo ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Chương trình đào tạo ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam được thiết kế để cung cấp cho sinh viên kiến thức toàn diện và sâu sắc về ngôn ngữ, văn học, lịch sử và văn hóa Việt Nam. Dưới đây là khung chương trình đào tạo tham khảo:
I. Kiến thức đại cương
- Triết học Mác – Lênin, Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Pháp luật đại cương, Xã hội học đại cương
- Tin học cơ sở và ứng dụng
- Tiếng Anh cơ bản và Tiếng Anh chuyên ngành
- Kỹ năng mềm (giao tiếp, thuyết trình, nghiên cứu, viết lách, làm việc nhóm)
- Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng – An ninh
II. Kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành
- Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc ngữ pháp, từ loại, câu, các hiện tượng ngữ pháp.
- Từ vựng – Ngữ nghĩa tiếng Việt: Từ nguyên, các lớp từ, sự phát triển của từ vựng, ý nghĩa của từ.
- Ngữ âm – Âm vị học tiếng Việt: Hệ thống âm thanh, phát âm chuẩn.
- Lịch sử tiếng Việt: Quá trình hình thành và phát triển của tiếng Việt.
- Phong cách học tiếng Việt: Các phong cách ngôn ngữ (khoa học, hành chính, báo chí, văn chương, khẩu ngữ).
- Văn học dân gian Việt Nam: Truyện cổ tích, thần thoại, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ.
- Văn học Trung đại Việt Nam: Các tác phẩm và tác giả tiêu biểu.
- Văn học hiện đại Việt Nam: Các trào lưu, tác giả, tác phẩm từ đầu thế kỷ 20 đến nay.
- Lịch sử Việt Nam: Các giai đoạn lịch sử quan trọng, các sự kiện, nhân vật lịch sử.
- Văn hóa học đại cương: Các khái niệm, hệ thống giá trị văn hóa.
- Văn hóa Việt Nam: Phong tục tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo, lễ hội, ẩm thực, trang phục, nghệ thuật truyền thống (âm nhạc, sân khấu, kiến trúc, hội họa).
- Địa lý văn hóa và du lịch Việt Nam: Các vùng văn hóa, di sản văn hóa.
- Dân tộc học Việt Nam: Nghiên cứu về các dân tộc thiểu số và văn hóa của họ.
- Quan hệ quốc tế của Việt Nam: Vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
- Phương pháp nghiên cứu Ngôn ngữ – Văn hóa Việt Nam.
- Tiếng Việt thực hành (cho người nước ngoài): Phương pháp giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ (nếu có định hướng).
III. Thực hành và Đồ án tốt nghiệp
- Thực tế, điền dã tại các di tích lịch sử, làng nghề truyền thống, các địa điểm văn hóa.
- Thực tập tại các cơ quan nghiên cứu, bảo tàng, trung tâm văn hóa, công ty du lịch, hoặc các tổ chức dạy tiếng Việt cho người nước ngoài.
- Khóa luận tốt nghiệp/Chuyên đề tốt nghiệp (nghiên cứu chuyên sâu về một vấn đề ngôn ngữ hoặc văn hóa Việt Nam).
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam có nhiều cơ hội việc làm đa dạng trong các lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu, văn hóa, truyền thông, du lịch, và đối ngoại, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng.
- Giảng viên/Nghiên cứu viên: Làm việc tại các trường đại học, cao đẳng, viện nghiên cứu về Ngôn ngữ học, Văn học, Văn hóa học, Việt Nam học.
- Giáo viên Tiếng Việt cho người nước ngoài: Giảng dạy tại các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ, hoặc các tổ chức quốc tế có nhu cầu học tiếng Việt.
- Chuyên viên Văn hóa – Du lịch: Làm việc tại các Sở, Phòng Văn hóa – Thể thao và Du lịch, các bảo tàng, khu di tích, công ty du lịch, khách sạn.
- Biên tập viên/Phóng viên: Làm việc tại các nhà xuất bản, báo chí, đài phát thanh, truyền hình, các trang tin điện tử, phụ trách các nội dung về văn hóa, xã hội Việt Nam.
- Chuyên viên truyền thông/Marketing: Làm việc tại các công ty truyền thông, quảng cáo, đặc biệt là các công ty có khách hàng hoặc đối tác nước ngoài quan tâm đến thị trường Việt Nam.
- Chuyên viên Đối ngoại/Quan hệ công chúng (PR): Làm việc tại các cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, phụ trách giao lưu văn hóa, đối ngoại.
- Hướng dẫn viên du lịch: Đặc biệt cho các tour du lịch văn hóa, lịch sử, hoặc phục vụ khách quốc tế.
- Quản lý dự án văn hóa: Tham gia các dự án bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa, hoặc tổ chức các sự kiện văn hóa.
Mức lương ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mức lương trong ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam khá đa dạng, phụ thuộc vào vị trí, kinh nghiệm, năng lực cá nhân, và đặc biệt là khả năng kết hợp các kỹ năng chuyên môn với các lĩnh vực ứng dụng (du lịch, truyền thông, đối ngoại).
- Đối với sinh viên mới ra trường (0-1 năm kinh nghiệm): Mức lương khởi điểm thường dao động từ 7 – 12 triệu đồng/tháng đối với các vị trí trợ lý nghiên cứu, chuyên viên văn hóa, biên tập viên tập sự, hoặc giáo viên tiếng Việt cho người nước ngoài tại các trung tâm.
- Đối với người có kinh nghiệm (3-5 năm trở lên): Mức lương có thể tăng lên 12 – 25 triệu đồng/tháng đối với các vị trí nghiên cứu viên chính, giảng viên, biên tập viên trưởng, chuyên viên cao cấp trong lĩnh vực du lịch/đối ngoại.
- Đối với các chuyên gia cao cấp, quản lý (Trưởng phòng/Trưởng khoa, Giám đốc bảo tàng/trung tâm văn hóa, chuyên gia tư vấn văn hóa): Mức lương có thể lên đến 25 – 50 triệu đồng/tháng hoặc cao hơn nhiều, tùy thuộc vào tầm ảnh hưởng và giá trị đóng góp.
Lưu ý: Thu nhập có thể được bổ sung từ các hoạt động nghiên cứu, viết lách, giảng dạy thêm, hoặc các dự án tư vấn văn hóa, du lịch.
Bài viết về chủ đề Hướng nghiệp nằm trong chuyên mục Định hướng – Nơi giúp các bạn trẻ Tự tin định hướng nghề nghiệp, vững vàng xây dựng sự nghiệp.









